|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điên cuồng
| [điên cuồng] | | | rabid; frenzied | | | Hoạt động gây chiến điên cuồng | | Frenzied warlike activities |
Rabid, frenze ied Hoạt động gây chiến điên cuồng Frenzied warlike activitives
|
|
|
|